Diện cắt vòng quanh là gì? Nghiên cứu về Diện cắt vòng quanh
Diện cắt vòng quanh (CRM) là khoảng cách ngắn nhất từ bề mặt diện cắt phẫu thuật đến mô ung thư, đánh giá mức độ loại bỏ triệt để khối u. CRM âm tính khi không còn tế bào ung thư trong vòng 1 mm từ diện cắt, đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng và điều trị sau mổ.
Diện cắt vòng quanh là gì?
Diện cắt vòng quanh (Circumferential Resection Margin - CRM) là một thuật ngữ y khoa mô tả khoảng cách giữa rìa ngoài cùng của mô ung thư và bề mặt diện cắt được thực hiện trong quá trình phẫu thuật. CRM đặc biệt quan trọng trong các ca phẫu thuật ung thư ở ống tiêu hóa như ung thư thực quản, ung thư trực tràng và một số loại ung thư phổi.
Trong phẫu thuật ung thư, mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn khối u với diện cắt "sạch", tức là không còn tế bào ung thư ở mép diện cắt. Nếu khối u còn sát hoặc dính vào bề mặt diện cắt, nguy cơ tái phát bệnh tại chỗ sẽ rất cao. Do đó, CRM trở thành một chỉ số quan trọng đánh giá chất lượng cuộc mổ cũng như tiên lượng bệnh nhân sau phẫu thuật.
Định nghĩa CRM dương tính và âm tính
CRM được đánh giá là:
- CRM âm tính: Không phát hiện tế bào ung thư trong vòng 1 mm từ diện cắt vòng quanh.
- CRM dương tính: Có tế bào ung thư cách diện cắt vòng quanh ≤ 1 mm hoặc tiếp xúc trực tiếp.
Định nghĩa này hiện được sử dụng rộng rãi, dựa trên các nghiên cứu lớn như NCCN Guidelines và tiêu chuẩn của Royal College of Pathologists (RCPath).
Ý nghĩa lâm sàng của CRM
CRM có liên hệ chặt chẽ với:
- Nguy cơ tái phát tại chỗ: CRM dương tính làm tăng nguy cơ khối u mọc trở lại tại vị trí phẫu thuật.
- Nguy cơ di căn xa: Một CRM dương tính có thể phản ánh quá trình xâm lấn mạnh mẽ của ung thư, từ đó tăng khả năng di căn qua đường máu hoặc bạch huyết.
- Sống còn tổng thể: Theo American Cancer Society, bệnh nhân CRM dương tính có nguy cơ tử vong trong vòng 5 năm cao hơn khoảng 2–3 lần so với bệnh nhân CRM âm tính, ngay cả khi được điều trị bổ trợ tích cực.
Quy trình đánh giá CRM
CRM không được đánh giá ngay trong phòng mổ mà phải thực hiện qua giải phẫu bệnh. Các bước chuẩn bao gồm:
- Mẫu mô được cố định trong formalin ngay sau mổ để tránh co rút mô.
- Khối u được cắt lớp ngang hoặc dọc (tùy cơ quan), sau đó nhuộm màu mặt ngoài (thường bằng mực màu) để xác định diện cắt.
- Các lát cắt được kiểm tra dưới kính hiển vi để đo khoảng cách nhỏ nhất từ bề mặt diện cắt đến mô ung thư.
Khoảng cách CRM được định lượng như:
trong đó là khoảng cách từ mô ung thư tới mặt diện cắt tại vị trí .
Những yếu tố ảnh hưởng đến CRM
Các yếu tố làm thay đổi khả năng đạt CRM âm tính bao gồm:
- Vị trí và kích thước khối u: Các khối u nằm sâu, lan rộng hoặc xâm lấn mô lân cận dễ dẫn đến CRM dương tính.
- Kỹ thuật phẫu thuật: Các kỹ thuật hiện đại như cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (Total Mesorectal Excision - TME) được chứng minh làm tăng tỷ lệ CRM âm tính.
- Giải phẫu vùng phẫu thuật: Khung chậu hẹp hoặc các biến dạng giải phẫu bẩm sinh có thể khiến việc đạt CRM an toàn khó khăn hơn.
- Kinh nghiệm của phẫu thuật viên: Các nghiên cứu chỉ ra tỷ lệ CRM âm tính cao hơn ở các trung tâm lớn, nơi có phẫu thuật viên chuyên sâu.
CRM trong các loại ung thư khác
Dù CRM nổi tiếng nhất trong ung thư trực tràng, khái niệm này còn áp dụng cho:
- Ung thư thực quản: CRM liên quan đến tiên lượng sống còn và chỉ định xạ trị bổ sung.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ: CRM đánh giá mức độ cắt bỏ triệt để trong phẫu thuật cắt thùy hoặc cắt phổi.
- Ung thư tuyến tụy: CRM được dùng để đánh giá khả năng cắt bỏ toàn bộ khối u tụy và liên quan mật thiết với nguy cơ tái phát sớm.
Các hướng dẫn quốc tế như ESMO Guidelines cũng khuyến cáo báo cáo CRM trong các trường hợp này.
Vai trò của điều trị bổ sung khi CRM dương tính
Khi CRM dương tính, bệnh nhân thường cần được chỉ định:
- Hóa trị: Giúp tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại và làm giảm nguy cơ di căn.
- Xạ trị: Thường được dùng trong ung thư trực tràng, ung thư thực quản để kiểm soát tại chỗ.
- Phẫu thuật lại (ít gặp): Chỉ định nếu còn khả năng phẫu thuật triệt để hơn, tuy nhiên nguy cơ biến chứng cao.
Tối ưu hóa CRM trong thực hành lâm sàng
Để tăng tỷ lệ đạt CRM âm tính, cần:
- Áp dụng các kỹ thuật phẫu thuật chuẩn hóa như TME trong ung thư trực tràng.
- Chẩn đoán hình ảnh trước mổ chính xác (MRI vùng chậu trong ung thư trực tràng, CT scan độ phân giải cao trong ung thư phổi).
- Hóa xạ trị tiền phẫu trong các trường hợp nguy cơ cao (khối u lớn, xâm lấn mô quanh).
- Phối hợp đa chuyên khoa: bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ xạ trị, bác sĩ nội khoa ung thư và chuyên gia giải phẫu bệnh.
Kết luận
CRM là một chỉ số tiên lượng cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tái phát bệnh và thời gian sống còn của bệnh nhân ung thư. Đạt được CRM âm tính nên được coi là mục tiêu trong mọi cuộc phẫu thuật ung thư có nguy cơ xâm lấn mô xung quanh.
Việc đánh giá CRM chính xác đòi hỏi quy trình chuẩn từ phẫu thuật, cố định mẫu mô, đến đọc kết quả giải phẫu bệnh. Đồng thời, các chiến lược điều trị bổ sung sau phẫu thuật cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi CRM dương tính.
Để tìm hiểu thêm về vai trò của CRM trong ung thư tiêu hóa, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu chuyên môn tại Gut Journal by BMJ.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề diện cắt vòng quanh:
- 1